Nam Định | G | PG |
---|---|---|
Rafaelson | 15 | 2 |
Hêndrio | 7 | 2 |
Nguyễn Văn Toàn | 3 | 0 |
Lucas | 1 | 0 |
Douglas Coutinho | 1 | 0 |
Viettel | G | PG |
---|---|---|
Bruno Catanhede | 2 | 1 |
Khuất Văn Khang | 2 | 0 |
Pedro Henrique | 2 | 0 |
João Pedro | 1 | 0 |
Bùi Tiến Dũng | 1 | 1 |
Nam Định | FG |
---|---|
Rafaelson | 7 |
Hêndrio | 3 |
Tô Văn Vũ | 1 |
Nguyễn Văn Toàn | 1 |
Trần Văn Đạt | 1 |
Nam Định | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Trần Văn Công | 3 | 0 | 3 |
Tô Văn Vũ | 3 | 0 | 3 |
Dương Thanh Hào | 2 | 0 | 2 |
Hêndrio | 2 | 0 | 2 |
Lucas | 2 | 1 | 2 |
Viettel | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Nguyễn Đức Chiến | 5 | 0 | 5 |
Nhâm Mạnh Dũng | 4 | 1 | 4 |
Trần Mạnh Cường | 4 | 0 | 4 |
Bùi Tiến Dũng | 3 | 0 | 3 |
J. Abdumuminov | 3 | 0 | 3 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Nam Định | Viettel | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 1 | 10 | ||||
Matches played | 15 | 8 | 7 | 15 | 7 | 8 |
Wins | 10 | 5 | 5 | 4 | 3 | 1 |
Draws | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 |
Losses | 3 | 1 | 2 | 6 | 2 | 4 |
Goals for | 34 | 18 | 16 | 13 | 8 | 5 |
Goals against | 22 | 11 | 11 | 20 | 6 | 14 |
Points | 32 | 17 | 15 | 17 | 11 | 6 |
Clean sheets | 3 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 |
Avg. goals scored p/m | 2.27 | 2.25 | 2.29 | 0.87 | 1.14 | 0.62 |
Avg. goals conceded p/m | 1.47 | 1.38 | 1.57 | 1.33 | 0.86 | 1.75 |
Avg. time 1st goal scored | 37m | 44m | 29m | 49m | 68m | 31m |
Avg. time 1st goal conced. | 42m | 45m | 39m | 34m | 43m | 28m |
Failed to score | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 |
Biggest victory | 3 - 0 | 3 - 0 | 3 - 1 | 3 - 0 | 3 - 0 | 2 - 1 |
Biggest defeat | 2 - 4 | 2 - 4 | 1 - 2 | 0 - 3 | 0 - 2 | 0 - 3 |
Venues | Nam Định | Viettel |
---|---|---|
Name | Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium) | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) |
Capacity | 30000 | 22500 |
Avg |
Squad | Nam Định | Viettel |
---|---|---|
Average age squad | 26.2 | 25.2 |
Youngest | 16 (Đinh Xuân Khải) | 17 (Nguyễn Công Phương) |
Oldest | 32 (Dương Thanh Hào) | 32 (Nguyễn Huy Hùng) |
Players under 21 | 2 | 4 |
Foreign players | 3 | 3 |
Non-EU players | 30 | 29 |