Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Hai Phong | 0 - 0 | Đà Nẵng | ||
V.1 | Đà Nẵng | 0 - 2 | Hai Phong | View events | |
V.1 | Hai Phong | 1 - 0 | Đà Nẵng | View events | |
V.1 | Hai Phong | 0 - 0 | Đà Nẵng | ||
V.1 | Đà Nẵng | 1 - 0 | Hai Phong | View events | |
V.1 | Đà Nẵng | 1 - 0 | Hai Phong | View events | |
V.1 | Đà Nẵng | 1 - 1 | Hai Phong | View events | |
V.1 | Hai Phong | 1 - 1 | Đà Nẵng | View events |
Đà Nẵng | G | PG | ||
---|---|---|---|---|
Hai Phong | G | PG |
---|---|---|
Lucão do Break | 6 | 2 |
J. Mpande | 4 | 0 |
Lương Hoàng Nam | 2 | 0 |
Nguyễn Hữu Sơn | 2 | 0 |
B. Bissainthe | 1 | 0 |
Đà Nẵng | FG |
---|
Đà Nẵng | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Hai Phong | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Phạm Mạnh Hùng | 1 | 1 | 4 |
B. Bissainthe | 3 | 0 | 3 |
Lương Hoàng Nam | 2 | 0 | 2 |
Nguyễn Tuấn Anh | 2 | 0 | 2 |
Đàm Tiến Dũng | 2 | 0 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Đà Nẵng | Hai Phong | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 9 | |||||
Matches played | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 6 |
Wins | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Draws | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 |
Losses | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 |
Goals for | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 9 |
Goals against | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 11 |
Points | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 5 |
Clean sheets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 0 | 0 | 0 | 1.54 | 1.57 | 1.50 |
Avg. goals conceded p/m | 0 | 0 | 0 | 1.62 | 1.43 | 1.83 |
Avg. time 1st goal scored | - | - | - | 39m | 43m | 34m |
Avg. time 1st goal conced. | - | - | - | 35m | 36m | 33m |
Failed to score | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 |
Biggest victory | - | - | - | 3 - 1 | 3 - 1 | 5 - 3 |
Biggest defeat | - | - | - | 1 - 3 | 1 - 3 | 0 - 2 |
Venues | Đà Nẵng | Hai Phong |
---|---|---|
Name | Sân Vận Động Hòa Xuân | Sân vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) |
Capacity | 20500 | 28000 |
Avg |
Squad | Đà Nẵng | Hai Phong |
---|---|---|
Average age squad | 25.1 | 26.7 |
Youngest | 18 (Mai Quốc Tú) | 20 (Nguyễn Đình Tùng) |
Oldest | 33 (Phạm Văn Cường) | 32 (Lucão do Break) |
Players under 21 | 5 | 3 |
Foreign players | 1 | 5 |
Non-EU players | 30 | 31 |