Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Nam Định | 1 - 1 | Thanh Hóa | View events | |
V.1 | Thanh Hóa | 0 - 2 | Nam Định | View events | |
V.1 | Nam Định | 0 - 0 | Thanh Hóa | ||
V.1 | Nam Định | 0 - 1 | Thanh Hóa | View events | |
V.1 | Thanh Hóa | 1 - 1 | Nam Định | View events | |
V.1 | Thanh Hóa | 3 - 0 | Nam Định | View events | |
V.1 | Thanh Hóa | 1 - 1 | Nam Định | View events | |
V.1 | Thanh Hóa | 1 - 0 | Nam Định | View events |
Nam Định | G | PG |
---|---|---|
Rafaelson | 14 | 2 |
Hêndrio | 5 | 2 |
Nguyễn Văn Toàn | 3 | 0 |
Douglas Coutinho | 1 | 0 |
Hồ Khắc Ngọc | 1 | 0 |
Thanh Hóa | G | PG |
---|---|---|
R. Gordon | 8 | 1 |
Luiz Antônio | 4 | 2 |
Lâm Ti Phông | 2 | 0 |
A Mít | 1 | 0 |
Doãn Ngọc Tân | 1 | 0 |
Nam Định | FG |
---|---|
Rafaelson | 6 |
Hêndrio | 2 |
Tô Văn Vũ | 1 |
Nguyễn Văn Toàn | 1 |
Trần Văn Đạt | 1 |
Thanh Hóa | FG |
---|---|
R. Gordon | 4 |
Luiz Antônio | 3 |
Lê Văn Thắng | 1 |
Lâm Ti Phông | 1 |
Doãn Ngọc Tân | 1 |
Nam Định | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Trần Văn Công | 3 | 0 | 3 |
Tô Văn Vũ | 3 | 0 | 3 |
Dương Thanh Hào | 2 | 0 | 2 |
Lucas | 2 | 1 | 2 |
Nguyễn Hữu Tuấn | 2 | 0 | 2 |
Thanh Hóa | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Đoàn Ngọc Hà | 1 | 1 | 4 |
Doãn Ngọc Tân | 4 | 0 | 4 |
Gustavo Santana | 4 | 0 | 4 |
Nguyễn Thanh Long | 0 | 1 | 3 |
Nguyễn Thái Sơn | 3 | 0 | 3 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Nam Định | Thanh Hóa | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 1 | 4 | ||||
Matches played | 13 | 7 | 6 | 13 | 6 | 7 |
Wins | 9 | 5 | 4 | 6 | 3 | 3 |
Draws | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 |
Losses | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 |
Goals for | 30 | 16 | 14 | 22 | 12 | 10 |
Goals against | 17 | 7 | 10 | 16 | 8 | 8 |
Points | 29 | 17 | 12 | 22 | 11 | 11 |
Clean sheets | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Avg. goals scored p/m | 2.31 | 2.29 | 2.33 | 1.69 | 2.00 | 1.43 |
Avg. goals conceded p/m | 1.31 | 1.00 | 1.67 | 1.23 | 1.33 | 1.14 |
Avg. time 1st goal scored | 39m | 46m | 31m | 46m | 40m | 52m |
Avg. time 1st goal conced. | 44m | 51m | 38m | 51m | 42m | 60m |
Failed to score | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Biggest victory | 3 - 0 | 3 - 0 | 3 - 1 | 2 - 0 | 2 - 0 | 2 - 0 |
Biggest defeat | 1 - 2 | - | 1 - 2 | 1 - 3 | 1 - 2 | 1 - 3 |
Venues | Nam Định | Thanh Hóa |
---|---|---|
Name | Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium) | Sân vận động Thanh Hóa |
Capacity | 30000 | 14000 |
Avg |
Squad | Nam Định | Thanh Hóa |
---|---|---|
Average age squad | 26.1 | 27.3 |
Youngest | 16 (Đinh Xuân Khải) | 19 (Trương Thanh Nam) |
Oldest | 32 (Dương Thanh Hào) | 35 (Hoàng Đình Tùng) |
Players under 21 | 2 | 3 |
Foreign players | 3 | 3 |
Non-EU players | 30 | 31 |