Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Nam Định | 2 - 1 | Quảng Nam | View events | |
V.1 | Quảng Nam | 2 - 0 | Nam Định | View events | |
V.1 | Nam Định | 1 - 0 | Quảng Nam | View events | |
V.1 | Nam Định | 2 - 3 | Quảng Nam | View events | |
V.1 | Quảng Nam | 1 - 1 | Nam Định | View events | |
V.1 | Nam Định | 1 - 1 | Quảng Nam | View events | |
V.1 | Quảng Nam | 5 - 2 | Nam Định | View events | |
V.2 | Quảng Nam | 2 - 1 | Nam Định |
Nam Định | G | PG |
---|---|---|
Rafaelson | 15 | 2 |
Hêndrio | 7 | 2 |
Nguyễn Văn Toàn | 3 | 0 |
Lucas | 1 | 0 |
Douglas Coutinho | 1 | 0 |
Quảng Nam | G | PG |
---|---|---|
Hoàng Vũ Samson | 4 | 0 |
Conrado | 2 | 1 |
S. Eze | 2 | 0 |
Yago | 2 | 0 |
Lê Xuân Tú | 2 | 0 |
Nam Định | FG |
---|---|
Rafaelson | 7 |
Hêndrio | 3 |
Tô Văn Vũ | 1 |
Nguyễn Văn Toàn | 1 |
Trần Văn Đạt | 1 |
Quảng Nam | FG |
---|---|
Hoàng Vũ Samson | 4 |
Conrado | 2 |
P. Lamothe | 1 |
Lê Xuân Tú | 1 |
Yago | 1 |
Nam Định | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Trần Văn Công | 3 | 0 | 3 |
Tô Văn Vũ | 3 | 0 | 3 |
Dương Thanh Hào | 2 | 0 | 2 |
Hêndrio | 2 | 0 | 2 |
Lucas | 2 | 1 | 2 |
Quảng Nam | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Nguyễn Tăng Tiến | 1 | 1 | 4 |
Ngân Văn Đại | 0 | 1 | 3 |
P. Lamothe | 3 | 0 | 3 |
Conrado | 2 | 0 | 2 |
Lê Xuân Tú | 2 | 0 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Nam Định | Quảng Nam | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 1 | 11 | ||||
Matches played | 15 | 8 | 7 | 15 | 8 | 7 |
Wins | 10 | 5 | 5 | 3 | 3 | 0 |
Draws | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 |
Losses | 3 | 1 | 2 | 5 | 2 | 3 |
Goals for | 34 | 18 | 16 | 17 | 8 | 9 |
Goals against | 22 | 11 | 11 | 19 | 6 | 13 |
Points | 32 | 17 | 15 | 16 | 12 | 4 |
Clean sheets | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 |
Avg. goals scored p/m | 2.27 | 2.25 | 2.29 | 1.13 | 1.00 | 1.29 |
Avg. goals conceded p/m | 1.47 | 1.38 | 1.57 | 1.27 | 0.75 | 1.86 |
Avg. time 1st goal scored | 37m | 44m | 29m | 38m | 40m | 35m |
Avg. time 1st goal conced. | 42m | 45m | 39m | 35m | 30m | 40m |
Failed to score | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 |
Biggest victory | 3 - 0 | 3 - 0 | 3 - 1 | 2 - 0 | 2 - 0 | - |
Biggest defeat | 2 - 4 | 2 - 4 | 1 - 2 | 0 - 2 | 0 - 2 | 1 - 3 |
Venues | Nam Định | Quảng Nam |
---|---|---|
Name | Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium) | Sân Vận Động Hòa Xuân |
Capacity | 30000 | 20500 |
Avg |
Squad | Nam Định | Quảng Nam |
---|---|---|
Average age squad | 26.2 | 27.1 |
Youngest | 16 (Đinh Xuân Khải) | 19 (Nguyễn Đình Bắc) |
Oldest | 32 (Dương Thanh Hào) | 35 (Hoàng Vũ Samson) |
Players under 21 | 2 | 2 |
Foreign players | 3 | 4 |
Non-EU players | 30 | 29 |